dissenting vote
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dissenting vote
Phát âm : /di'sentiɳvout/
+ danh từ
- phiếu chống; sự bỏ phiếu chống
- without a dissenting_vote
không có phiếu chống, hoàn toàn nhất trí (bầu)
- without a dissenting_vote
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dissenting vote"
Lượt xem: 506